Giỏ hàng

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới

29/12/2023
Tin tức


Bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF 2023 mới nhất.

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới được tính theo thành tích thi đấu của các tay vợt tại các giải thuộc hệ thống thuộc Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. Thứ tự xếp hạng của các tay vợt được cập nhật hàng tuần sau mỗi giải đấu quốc tế họ tham dự, bao gồm cả những giải đấu như World Championship và Tour Finals.

Momota đang là tay vợt số 9 thế giới

Được ví như cường quốc số 1 của cầu lông thế giới, Trung Quốc luôn sở hữu đông đảo các tay vợt nằm top đầu trên bảng xếp hạng. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi trong thời gian gần đây, đặc biệt ở nội dung đôi nam. Kể từ khi Chen Long giải nghệ, cầu lông Trung Quốc vẫn chưa có tay vợt nam nào nằm trong top 10 thế giới.

Tuy nhiên, ở các nội dung khác, cầu lông Trung Quốc vẫn cho thấy sự thống trị của họ. Nội dung đơn nữ họ có He Bing Jiao, Chen Yu Fei; đôi nữ Chen Qing Chen - Jia Yi Fan; đôi nam nữ Zheng Si Wei - Hung Ya Qiong và Wang Yi Lyu - Huang Dong Ping. Họ là những người giúp cầu lông Trung Quốc vẫn giữ vị thế số 1.

Những quốc gia cạnh tranh ngôi đầu với cầu lông Trung Quốc trên bảng xếp hạng thế giới gồm có Đan Mạch, Nhật Bản, Indonesia, Malaysia và Đài Bắc Trung Hoa. Họ sở hữu nhiều tay vợt mạnh, thi đấu ổn định trong thời gian qua và giành nhiều danh hiệu ở đấu trường quốc tế những năm gần đây.

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NAM THẾ GIỚI 2023

HẠNGQUỐC GIATAY VỢTĐIỂM
1Đan MạchViktor AXELSEN120606
2MalaysiaLEE Zii Jia92528
3SingaporeLOH Kean Yew82874
4Đài Bắc THCHOU Tien Chen81526
5Đan MạchAnders ANTONSEN78400
6Ấn ĐộLakshya SEN76424
7IndonesiaJonatan CHRISTIE76362
8IndonesiaAnthony Sinisuka GINTING75649
9Nhật BảnKento MOMOTA72304
10Thái LanKunlavut VITIDSARN70949
11Ấn ĐộKIDAMBI Srikanth65661
12Ấn ĐộPRANNOY H. S.64330
13Đan MạchRasmus GEMKE61711
14Nhật BảnKanta TSUNEYAMA61588
15Nhật BảnKodai NARAOKA58931
16Hongkong TQLEE Cheuk Yiu58781
17Trung QuốcZHAO Jun Peng55901
18Hongkong TQNG Ka Long Angus54787
19Trung QuốcLU Guang Zu54780
20Nhật BảnKenta NISHIMOTO54669
21PhápToma Junior POPOV52333
22IndonesiaShesar Hiren RHUSTAVITO51053
23IndonesiaChico Aura DWI WARDOYO49988
24Đài Bắc THWANG Tzu Wei49496
25CanadaBrian YANG48680
157Việt NamNguyễn Tiến Minh10960
203Việt NamNguyễn Hải Đăng7990
348Việt NamLê Đức Phát3740

 

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNGQUỐC GIATAY VỢTĐIỂM
1Nhật BảnAkane YAMAGUCHI112013
2Hàn QuốcAN Se Young103553
3Trung QuốcCHEN Yu Fei95556
4Đài Bắc THTAI Tzu Ying95145
5Ấn ĐộPUSARLA V. Sindhu87218
6Trung QuốcHE Bing Jiao86664
7Thái LanRatchanok INTANON81519
8Thái LanPornpawee CHOCHUWONG74415
9Trung QuốcWANG Zhi Yi70438
10Thái LanBusanan ONGBAMRUNGPHAN69694
11Tây Ban NhaCarolina MARIN69320
12Nhật BảnNozomi OKUHARA66940
13Trung QuốcHAN Yue62256
14Nhật BảnSayaka TAKAHASHI60263
15CanadaMichelle LI57670
16Thái LanLALINRAT CHAIWAN54648
17ScotlandKirsty GILMOUR53430
18Đan MạchLine CHRISTOPHERSEN53019
19IndonesiaGregoria Mariska TUNJUNG51081
20SingaporeYEO Jia Min50390
21Đan MạchMia BLICHFELDT49809
22Trung QuốcZHANG Yi Man49376
23MỹBeiwen ZHANG48860
24Đan MạchLine Højmark KJAERSFELDT48264
25Hàn QuốcKIM Ga Eun48161
50Việt NamNguyễn Thùy Linh31370
131Việt NamVũ Thị Trang12480
182Việt NamVũ Thị Anh Thư

912

 

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM THẾ GIỚI 2023

HẠNGQUỐC GIATAY VỢTĐIỂM
1
Nhật Bản
Takuro HOKI
102050
Yugo KOBAYASHI
2
Indonesia
Marcus Fernaldi GIDEON
92897
Kevin Sanjaya SUKAMULJO
3
Indonesia
Fajar ALFIAN
88055
Muhammad Rian ARDIANTO
4
Malaysia
Aaron CHIA
87648
SOH Wooi Yik
5
Indonesia
Hendra SETIAWAN
81435
Mohammad AHSAN
6
Đan Mạch
Kim ASTRUP
80969
Anders Skaarup RASMUSSEN
7
Ấn Độ
Satwiksairaj RANKIREDDY
76816
Chirag SHETTY
8
Malaysia
ONG Yew Sin
71910
TEO Ee Yi
9
Đài Bắc TH
LEE Yang
71748
WANG Chi-Lin
10
Malaysia
GOH Sze Fei
67975
Nur IZZUDDIN
11
Indonesia
Pramudya KUSUMAWARDANA
64197
Yeremia Erich Yoche Yacob RAMBITAN
12
Đức
Mark LAMSFUSS
62898
Marvin SEIDEL
13
Indonesia
Muhammad Shohibul FIKRI
59462
Bagas MAULANA
14
Trung Quốc
LIU Yu Chen
59062
OU Xuan Yi
15
Hàn Quốc
CHOI Sol Gyu
57831
KIM Won Ho
16
Anh
Ben LANE
57828
Sean VENDY
17
Indonesia
Leo Rolly CARNANDO
55277
Daniel MARTHIN
18
Đài Bắc TH
LU Ching Yao
54879
YANG Po Han
19
Nhật Bản
Akira KOGA
53697
Taichi SAITO
20
Malaysia
MAN Wei Chong
48120
Kai Wun TEE
21
Ấn Độ
M.R. ARJUN
46448
DHRUV KAPILA
22
Hàn Quốc
KANG Min Hyuk
45576
SEO Seung Jae
23
Pháp
Christo POPOV
45308
Toma Junior POPOV
24
Trung Quốc
LIANG Wei Keng
44980
WANG Chang
25
Singapore
HEE Yong Kai Terry
42657
LOH Kean Hean

 

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNGQUỐC GIATAY VỢTĐIỂM
1
Trung Quốc
CHEN Qing Chen
104816
JIA Yi Fan
2
Nhật Bản
Nami MATSUYAMA
99343
Chiharu SHIDA
3
Hàn Quốc
KIM So Yeong
93175
KONG Hee Yong
4
Hàn Quốc
LEE So Hee
86570
SHIN Seung Chan
5
Nhật Bản
Mayu MATSUMOTO
81918
Wakana NAGAHARA
6
Hàn Quốc
JEONG Na Eun
76340
KIM Hye Jeong
7
Thái Lan
Jongkolphan KITITHARAKUL
74747
Rawinda PRAJONGJAI
8
Nhật Bản
Yuki FUKUSHIMA
71881
Sayaka HIROTA
9
Malaysia
Pearly TAN
70655
THINAAH Muralitharan
10
Bulgaria
Gabriela STOEVA
68850
Stefani STOEVA
11
Trung Quốc
ZHANG Shu Xian
67558
ZHENG Yu
12
Trung Quốc
DU Yue
59585
LI Wen Mei
13
Indonesia
Greysia POLII
58825
Apriyani RAHAYU
14
Thái Lan
Benyapa AIMSAARD
54835
Nuntakarn AIMSAARD
15
Indonesia
Apriyani RAHAYU
54400
Siti Fadia Silva RAMADHANTI
16
Nhật Bản
Rin IWANAGA
53730
Kie NAKANISHI
17
Đan Mạch
Maiken FRUERGAARD
52023
Sara THYGESEN
18
Anh
Chloe BIRCH
50564
Lauren SMITH
19
Hàn Quốc
BAEK Ha Na
50529
LEE Yu Lim
20
Canada
Rachel HONDERICH
49665
Kristen TSAI
21
Ấn Độ
Ashwini PONNAPPA
46836
REDDY Sikki
22
Trung Quốc
LIU Xuan Xuan
46726
XIA Yu Ting
23
Ấn Độ
Treesa JOLLY
46020
GAYATRI GOPICHAND PULLELA
24
Thái Lan
Puttita SUPAJIRAKUL
45874
Sapsiree TAERATTANACHAI
25
Indonesia
Febriana Dwipuji KUSUMA
45288
Amalia Cahaya PRATIWI

 

BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM NỮ THẾ GIỚI 2023

HẠNGQUỐC GIATAY VỢTĐIỂM
1
Nhật Bản
Yuta WATANABE
109700
Arisa HIGASHINO
2
Trung Quốc
ZHENG Si Wei
108600
HUANG Ya Qiong
3
Thái Lan
Dechapol PUAVARANUKROH
107006
Sapsiree TAERATTANACHAI
4
Trung Quốc
WANG Yi Lyu
93917
HUANG Dong Ping
5
Hongkong TQ
TANG Chun Man
76350
TSE Ying Suet
6
Indonesia
Praveen JORDAN
69849
Melati Daeva OKTAVIANTI
7
Malaysia
TAN Kian Meng
67070
LAI Pei Jing
8
Đức
Mark LAMSFUSS
66403
Isabel LOHAU
9
Đan Mạch
Mathias CHRISTIANSEN
65843
Alexandra BØJE
10
Pháp
Thom GICQUEL
65750
Delphine DELRUE
11
Malaysia
GOH Soon Huat
60300
LAI Shevon Jemie
12
Anh
Marcus ELLIS
59114
Lauren SMITH
13
Thái Lan
Supak JOMKOH
58900
Supissara PAEWSAMPRAN
14
Indonesia
Rinov RIVALDY
58303
Pitha Haningtyas MENTARI
15
Nhật Bản
Yuki KANEKO
58296
Misaki MATSUTOMO
16
Hà Lan
Robin TABELING
55100
Selena PIEK
17
Hàn Quốc
KO Sung Hyun
51140
EOM Hye Won
18
Nhật Bản
Kyohei YAMASHITA
50010
Naru SHINOYA
19
Indonesia
Rehan Naufal KUSHARJANTO
48080
Lisa Ayu KUSUMAWATI
20
Singapore
HEE Yong Kai Terry
47310
TAN Wei Han Jessica
21
Malaysia
CHEN Tang Jie
44610
PECK Yen Wei
22
Malaysia
CHAN Peng Soon
44380
GOH Liu Ying
23
Đan Mạch
Niclas NOHR
41442
Amalie MAGELUND
24
Hàn Quốc
SEO Seung Jae
41320
CHAE Yu Jung
25
Malaysia
HOO Pang Ron
41003

 

Biên tập viên: Kim Tiền

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

Bài viết liên quan